I. Thông tin dự án:
1. Tên Dự án: Xây dựng phần mềm quản lý tài sản công tỉnh Gia Lai.
2. Cơ quan tổ chức xây dựng dự án: Sở Thông tin và Truyền thông Gia Lai
3. Chủ đầu tư dự án: Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai
4. Địa điểm thực hiện dự án: Các cơ quan, đơn vị dự toán cấp tỉnh và cấp huyện của tỉnh Gia Lai.
5. Kinh phí :
Tổng mức đầu tư: 5.497.470.000 đồng
Bằng chữ: Năm tỷ, bốn trăm chín mươi bảy triệu, bốn trăm bảy mươi ngàn đồng chẵn.
6. Thời gian thực hiện: Năm 2017
7. Nguồn vốn: Ngân sách tỉnh
II. Ban Quản lý dự án: Được thành lập theo Quyết định số 37a/QĐ-STTTT ngày 07/3/2017 của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai gồm các thành viên như sau:
1. Ông: Ngô Hữu Công - Phó Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông
làm Trưởng Ban quản lý Dự án;
2. Ông; Nguyễn Tấn Đức – Phó Giám đốc Sở Tài chính
làm Phó Trưởng Ban;
3. Bà: Trần Thị Huệ - Trưởng phòng Kế hoạch - Tài chính Sở Thông tin và Truyền thông
làm thành viên;
4. Ông Nguyễn Dũng – Giám đốc Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai (thuộc Sở Thông tin và Truyền thông)
làm thành viên;
5. Nguyễn Hữu Thảo – Chánh Văn phòng Sở Tài chính
làm thành viên;
6. Ông Lê Bá Chiêu – Phó Trưởng phòng Quản lý Giá, Công sản Sở Tài chính
làm thành viên;
7. Ông: Phan Đình Hiếu - Phó Trưởng phòng phụ trách phòng Công nghệ thông tin Sở Thông tin và Truyền thông
làm thành viên;
8. Ông: Sử Minh Hiếu – Chuyên viên phòng Quản lý Ngân sách Sở Tài chính
làm thành viên;
9. Bà: Nguyễn Thị Như Hiền – Phó Trưởng phòng Kế hoạch Tài chính Sở Thông tin và Truyền thông
làm thành viên kiêm Thư ký Dự án;
10. Bà Trần Thị Như Ý - Kế toán trưởng Sở Thông tin và Truyền thông
làm thành viên, kế toán Dự án;
11. Bà: Nguyễn Nam Phương – Chuyên viên phòng Công nghệ thông tin Sở Thông tin và Truyền thông
làmthành viên.
III. Danh mục thẩm định giá về thiết bị, phần mềm và chi phí triển khai
Số
TT |
Mô tả thiết bị |
Đơn vị tính |
Số
lượng |
Xuất xứ |
Năm sản xuất |
I |
Thiết bị |
|
|
|
|
1 |
Máy chủ HP DL380 Gen9
CPU: 2x Intel Gen9 E5-2640v4 10Cores, 2.4GHz, 25MB cache
RAM: 64GB PC4-2400T-R
HDD: 6xHP 900GB 12G SAS 10K 2.5in SC ENT
DVD: HP 9.5mm SATA DVD-RW Jb Gen9
RAID: HP Smart Array P440ar/2G FIO Controller
Power supply: HP 500W FS Plat Hot Plug Power Supply |
Bộ |
1 |
Singapore |
Từ năm 2016 |
2 |
Thuê đường truyền FTTH
Tốc độ trong nước 80Mbps; tốc độ quốc tế 1,5Mbps
01 IP tĩnh |
Đường
truyền |
1 |
|
|
3 |
License dịch vụ bảo mật web cho thiết bị tường lửa SophoS |
Năm |
1 |
|
|
4 |
Chứng chỉ số bảo mật Symantec
Secure Site SAN |
Năm |
1 |
|
|
II |
Phần mềm quản lý tài sản công
(Tính theo các yêu cầu chức năng phần mềm nêu tại Phụ lục 2) |
|
|
|
|
III |
Chi phí cài đặt phần mềm |
|
|
|
|
1 |
Cài đặt hệ điều hành CentOS |
Máy chủ |
1 |
|
|
2 |
Cài đặt máy chủ ứng dụng cơ bản (WEB) |
Máy chủ |
1 |
|
|
3 |
Cài đặt phần mềm quản trị CSDL |
CSDL |
1 |
|
|
IV |
Đào tạo và chuyển giao công nghệ |
|
|
|
|
1 |
Đào tạo tại các huyện, thị xã, thành phố (tổ chức 43 lớp; mỗi lớp 30 học viên; thời gian đào tạo 02 ngày/lớp) |
Lớp |
43 |
|
|
2 |
Đào tạo đơn vị dự toán cấp tỉnh và đơn vị dự toán cấp 2 Chi cục Kiểm lâm (tổ chức thành 08 lớp; mỗi lớp 30 học viên; thời gian đào tạo 02 ngày/lớp) |
Lớp |
8 |
|
|
3 |
Đào tạo chuyển giao công nghệ cho Sở Tài chính, Sở Thông tin và Truyền thông (tổ chức 01 lớp, khoảng 10 học viên; thời gian đào tạo: 03 ngày) |
Lớp |
1 |
|
|
V |
Chi phí nhập dữ liệu ban đầu cho toàn hệ thống |
|
|
|
|
1 |
Loại tài sản |
Bản ghi |
200 |
|
|
2 |
Loại công cụ dụng cụ |
Bản ghi |
200 |
|
|
3 |
Đơn vị |
Bản ghi |
1432 |
|
|
4 |
Tài khoản |
Bản ghi |
1432 |
|
|
5 |
Nhãn hiệu xe |
Bản ghi |
20 |
|
|
6 |
Quốc gia |
Bản ghi |
193 |
|
|
7 |
Lý do tăng giảm |
Bản ghi |
47 |
|
|
8 |
Chức danh |
Bản ghi |
45 |
|
|
Quyết định số 122/QĐ-STTTT ngày 21/6/2017 của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Gia Lai phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu thuộc dự án "Xây dựng phần mềm quản lý tài sản công tỉnh Gia Lai" với nội dung như sau:
Số
TT |
Tên gói thầu |
Giá gói thầu (đồng) |
Nguồn vốn |
Hình thức và phương thức lựa chọn nhà thầu |
Thời gian lựa chọn nhà thầu |
Loại hợp đồng |
Thời gian thực hiện hợp đồng |
1 |
Cung cấp thiết bị; xây dựng phần mềm, đào tạo và chuyển giao công nghệ |
4.943.298.108 |
Nguồn sự nghiệp kinh tế khác |
Đấu thầu rộng rãi |
Tháng 7/2017 |
Hợp đồng trọn gói |
150 ngày |
2 |
Giám sát thi công lắp đặt thiết bị, phần mềm |
106.127.978 |
Nguồn sự nghiệp kinh tế khác |
Chỉ định thầu |
Tháng 7/2017 |
Hợp đồng trọn gói |
Theo thời gian thực hiện gói thầu (1) |
3 |
Cung cấp đường truyền FTTH |
29.040.000 |
Nguồn sự nghiệp kinh tế khác |
Chỉ định thầu |
Tháng 7/2017 |
Hợp đồng trọn gói |
12 tháng |
|
Cộng |
5.078.466.086 |
|
|
|
|
|